Tìm kiếm tin tức
Chung nhan Tin Nhiem Mang
Liên kết website
Sở, Ban, Ngành
UBND Huyện, Thị xã, Thành phố
Thông báo tổ chức đấu giá 58 lô đất tại KQH tổ dân phố 1 và 01 lô đất thu hồi từ công ty cổ phần đường bộ I, tại TDP 2, thị trấn Khe Tre
Ngày cập nhật 06/11/2023

Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện Nam Đông phối hợp với Công ty đấu giá hợp danh Chuỗi Giá Trị tổ chức đấu giá quyền sử dụng đất gồm 58 lô đất tại quy hoạch cụm dân cư tổ dân phố 1 và 01 lô đất thu hồi từ công ty cổ phần đường bộ I, tại tổ dân phố 2, thị trấn Khe Tre

1. Quyền sử dụng đất gồm 58 lô đất tại khu quy hoạch cụm dân cư tổ dân phố 1, thị trấn Khe Tre, huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế:

a. Tổng diện tích khu đất: 11.408 m2

b. Mục đích sử dụng đất: Đất ở đô thị;

c. Thời hạn sử dụng đất: Lâu dài;

2. Quyền sử dụng đất lô đất thu hồi từ Công ty cổ phần đường bộ I tại thị trấn Khe Tre, huyện Nam Đông:

a. Diện tích lô đất: 273,5 m2

b. Vị trí: Tổ dân phố 2, thị trấn Khe Tre, huyện Nam Đông

c. Mục đích sử dụng đất: Đất ở đô thị;

d. Thời hạn sử dụng đất: Lâu dài;

 

II. MỨC GIÁ KHỞI ĐIỂM, TIỀN ĐẶT TRƯỚC, BƯỚC GIÁ:

Stt

Ký hiệu lô đất

Số Thửa

Vị trí, loại đường

Loại Đất

Diện tích/lô (m2)

Giá đất cụ thể (đồng/m2)

Giá khởi điểm (đồng/lô)

Tiền đặt trước (đồng/lô)

Bước giá

Khu quy hoạch cụm dân cư tổ dân phố 1, thị trấn Khe Tre, huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế

1

B1

493

Hai mặt tiền; Đường QH rộng 11,5 m và đường Võ Hạp

ODT

312,5

2.860.000

893.750.000

179.000.000

18.000.000

2

B2

494

Hai mặt tiền; Đường Bế Văn Đàn rộng 16,5 m và đường Võ Hạp

ODT

319,1

3.070.000

979.637.000

196.000.000

20.000.000

3

B57

549

Hai mặt tiền; Đường QH rộng 11,5 m và đường QH rộng 11,5m

ODT

337,3

2.860.000

964.678.000

193.000.000

19.000.000

4

B58

550

Hai mặt tiền; Đường Bế Văn Đàn rộng 16,5 m và Đường QH rộng 11,5m

ODT

335,9

3.070.000

1.031.213.000

206.000.000

21.000.000

5

B4

496

Một mặt tiền; Đường Bế Văn Đàn rộng 16,5 m

ODT

186,2

2.930.000

545.566.000

109.000.000

11.000.000

6

B6

498

Một mặt tiền; Đường Bế Văn Đàn rộng 16,5 m

ODT

186,4

2.930.000

546.152.000

109.000.000

11.000.000

7

B8

500

Một mặt tiền; Đường Bế Văn Đàn rộng 16,5 m

ODT

186,3

2.930.000

545.859.000

109.000.000

11.000.000

8

B10

502

Một mặt tiền; Đường Bế Văn Đàn rộng 16,5 m

ODT

186,4

2.930.000

546.152.000

109.000.000

11.000.000

9

B12

504

Một mặt tiền; Đường Bế Văn Đàn rộng 16,5 m

ODT

186,3

2.930.000

545.859.000

109.000.000

11.000.000

10

B14

506

Một mặt tiền; Đường Bế Văn Đàn rộng 16,5 m

ODT

186,6

2.930.000

546.738.000

109.000.000

11.000.000

11

B16

508

Một mặt tiền; Đường Bế Văn Đàn rộng 16,5 m

ODT

186,3

2.930.000

545.859.000

109.000.000

11.000.000

12

B18

510

Một mặt tiền; Đường Bế Văn Đàn rộng 16,5 m

ODT

186,7

2.930.000

547.031.000

109.000.000

11.000.000

13

B20

512

Một mặt tiền; Đường Bế Văn Đàn rộng 16,5 m

ODT

186,5

2.930.000

546.445.000

109.000.000

11.000.000

14

B22

514

Một mặt tiền; Đường Bế Văn Đàn rộng 16,5 m

ODT

186,9

2.930.000

547.617.000

110.000.000

11.000.000

15

B24

516

Một mặt tiền; Đường Bế Văn Đàn rộng 16,5 m

ODT

186,5

2.930.000

546.445.000

109.000.000

11.000.000

16

B26

518

Một mặt tiền; Đường Bế Văn Đàn rộng 16,5 m

ODT

186,8

2.930.000

547.324.000

109.000.000

11.000.000

17

B28

520

Một mặt tiền; Đường Bế Văn Đàn rộng 16,5 m

ODT

186,7

2.930.000

547.031.000

109.000.000

11.000.000

18

B30

522

Một mặt tiền; Đường Bế Văn Đàn rộng 16,5 m

ODT

187

2.930.000

547.910.000

110.000.000

11.000.000

19

B32

524

Một mặt tiền; Đường Bế Văn Đàn rộng 16,5 m

ODT

186,8

2.930.000

547.324.000

109.000.000

11.000.000

20

B34

526

Một mặt tiền; Đường Bế Văn Đàn rộng 16,5 m

ODT

187

2.930.000

547.910.000

110.000.000

11.000.000

21

B36

528

Một mặt tiền; Đường Bế Văn Đàn rộng 16,5 m

ODT

186,8

2.930.000

547.324.000

109.000.000

11.000.000

22

B38

530

Một mặt tiền; Đường Bế Văn Đàn rộng 16,5 m

ODT

187,2

2.930.000

548.496.000

110.000.000

11.000.000

23

B40

532

Một mặt tiền; Đường Bế Văn Đàn rộng 16,5 m

ODT

186,9

2.930.000

547.617.000

110.000.000

11.000.000

24

B42

534

Một mặt tiền; Đường Bế Văn Đàn rộng 16,5 m

ODT

187,4

2.930.000

549.082.000

110.000.000

11.000.000

25

B44

536

Một mặt tiền; Đường Bế Văn Đàn rộng 16,5 m

ODT

187

2.930.000

547.910.000

110.000.000

11.000.000

26

B46

538

Một mặt tiền; Đường Bế Văn Đàn rộng 16,5 m

ODT

187,4

2.930.000

549.082.000

110.000.000

11.000.000

27

B48

540

Một mặt tiền; Đường Bế Văn Đàn rộng 16,5 m

ODT

187,2

2.930.000

548.496.000

110.000.000

11.000.000

28

B50

542

Một mặt tiền; Đường Bế Văn Đàn rộng 16,5 m

ODT

187,4

2.930.000

549.082.000

110.000.000

11.000.000

29

B52

544

Một mặt tiền; Đường Bế Văn Đàn rộng 16,5 m

ODT

187,1

2.930.000

548.203.000

110.000.000

11.000.000

30

B54

546

Một mặt tiền; Đường Bế Văn Đàn rộng 16,5 m

ODT

187,7

2.930.000

549.961.000

110.000.000

11.000.000

31

B56

548

Một mặt tiền; Đường Bế Văn Đàn rộng 16,5 m

ODT

187,3

2.930.000

548.789.000

110.000.000

11.000.000

32

B3

495

Một mặt tiền; Đường QH rộng 11,5 m

ODT

186,5

2.730.000

509.145.000

102.000.000

10.000.000

33

B5

497

Một mặt tiền; Đường QH rộng 11,5 m

ODT

186,4

2.730.000

508.872.000

102.000.000

10.000.000

34

B7

499

Một mặt tiền; Đường QH rộng 11,5 m

ODT

186,5

2.730.000

509.145.000

102.000.000

10.000.000

35

B9

501

Một mặt tiền; Đường QH rộng 11,5 m

ODT

186,5

2.730.000

509.145.000

102.000.000

10.000.000

36

B11

503

Một mặt tiền; Đường QH rộng 11,5 m

ODT

187

2.730.000

510.510.000

102.000.000

10.000.000

37

B13

505

Một mặt tiền; Đường QH rộng 11,5 m

ODT

186,5

2.730.000

509.145.000

102.000.000

10.000.000

38

B15

507

Một mặt tiền; Đường QH rộng 11,5 m

ODT

186,9

2.730.000

510.237.000

102.000.000

10.000.000

39

B17

509

Một mặt tiền; Đường QH rộng 11,5 m

ODT

186,9

2.730.000

510.237.000

102.000.000

10.000.000

40

B19

511

Một mặt tiền; Đường QH rộng 11,5 m

ODT

187

2.730.000

510.510.000

102.000.000

10.000.000

41

B21

513

Một mặt tiền; Đường QH rộng 11,5 m

ODT

187

2.730.000

510.510.000

102.000.000

10.000.000

42

B23

515

Một mặt tiền; Đường QH rộng 11,5 m

ODT

187,2

2.730.000

511.056.000

102.000.000

10.000.000

43

B25

517

Một mặt tiền; Đường QH rộng 11,5 m

ODT

187,1

2.730.000

510.783.000

102.000.000

10.000.000

44

B27

519

Một mặt tiền; Đường QH rộng 11,5 m

ODT

187,4

2.730.000

511.602.000

102.000.000

10.000.000

45

B29

521

Một mặt tiền; Đường QH rộng 11,5 m

ODT

187,2

2.730.000

511.056.000

102.000.000

10.000.000

46

B31

523

Một mặt tiền; Đường QH rộng 11,5 m

ODT

187,5

2.730.000

511.875.000

102.000.000

10.000.000

47

B33

525

Một mặt tiền; Đường QH rộng 11,5 m

ODT

187,5

2.730.000

511.875.000

102.000.000

10.000.000

48

B35

527

Một mặt tiền; Đường QH rộng 11,5 m

ODT

187,6

2.730.000

512.148.000

102.000.000

10.000.000

49

B37

529

Một mặt tiền; Đường QH rộng 11,5 m

ODT

187,5

2.730.000

511.875.000

102.000.000

10.000.000

50

B39

531

Một mặt tiền; Đường QH rộng 11,5 m

ODT

187,9

2.730.000

512.967.000

103.000.000

10.000.000

51

B41

533

Một mặt tiền; Đường QH rộng 11,5 m

ODT

187,6

2.730.000

512.148.000

102.000.000

10.000.000

52

B43

535

Một mặt tiền; Đường QH rộng 11,5 m

ODT

187,9

2.730.000

512.967.000

103.000.000

10.000.000

53

B45

537

Một mặt tiền; Đường QH rộng 11,5 m

ODT

187,8

2.730.000

512.694.000

103.000.000

10.000.000

54

B47

539

Một mặt tiền; Đường QH rộng 11,5 m

ODT

188,2

2.730.000

513.786.000

103.000.000

10.000.000

55

B49

541

Một mặt tiền; Đường QH rộng 11,5 m

ODT

187,9

2.730.000

512.967.000

103.000.000

10.000.000

56

B51

543

Một mặt tiền; Đường QH rộng 11,5 m

ODT

188,3

2.730.000

514.059.000

103.000.000

10.000.000

57

B53

545

Một mặt tiền; Đường QH rộng 11,5 m

ODT

188,1

2.730.000

513.513.000

103.000.000

10.000.000

58

B55

547

Một mặt tiền; Đường QH rộng 11,5 m

ODT

188,5

2.730.000

514.605.000

103.000.000

10.000.000

Lô đất thu hồi từ Công ty cổ phần đường bộ, tại TDP2, thị trấn Khe Tre

59

Thửa đất 189, tờ bản đồ số 12

 

ODT

273,5

6.950.000

1.900.825.000

380.165.000

38.000.000

Tổng cộng

11.681,5

 

34.360.799.000

6.872.165.000

 

 

- Ghi chú: Giá khởi điểm trên chưa bao gồm lệ phí trước bạ về đất và các khoản phí, lệ phí khác theo quy định.

 - Bước giá: Tính cho một vòng đấu/lô đất kể từ vòng đấu thứ 2 trở đi

 

Tập tin đính kèm:
Phan Văn Lợi
Các tin khác
Xem tin theo ngày  
Thống kê truy cập
Truy cập tổng 1.054.289
Truy cập hiện tại 262